Electron Volt (eV) là gì? Quy đổi eV sang J, kWh, cal và các đơn vị khác
Bạn đã bao giờ gặp đơn vị Electron Volt (eV) và cảm thấy bối rối không biết nó là gì và cách chuyển đổi sang các đơn vị năng lượng khác như Jun, kWh, calo? Đừng lo, bài viết này trên xemtingame.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về eV và cách quy đổi một cách dễ dàng. Chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, công thức tính toán và các công cụ hỗ trợ chuyển đổi đơn vị eV.
I. Electron Volt (eV) – Định nghĩa và ứng dụng
Electron Volt (ký hiệu eV) là một đơn vị đo lường năng lượng thuộc Hệ đo lường quốc tế SI. Đơn vị này thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử, nơi các giá trị năng lượng rất nhỏ. eV đại diện cho năng lượng mà một electron thu được khi được gia tốc qua hiệu điện thế một volt. Việc sử dụng eV giúp đơn giản hóa các phép tính liên quan đến các hạt mang điện. Bên cạnh eV, các bội số như keV (kiloelectronvolt), MeV (megaelectronvolt) và GeV (gigaelectronvolt) cũng thường được sử dụng để biểu thị các mức năng lượng lớn hơn.
Đơn vị electron volt (eV) là gì? 1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, calHình ảnh minh họa khái niệm Electron Volt
II. Quy đổi 1eV sang các đơn vị khác
Vậy 1eV tương đương với bao nhiêu Jun, kWh, calo? Dưới đây là bảng quy đổi giúp bạn dễ dàng tra cứu:
- 1 eV = 1.6×10⁻¹⁹ J (Jun)
- 1 eV = 1.6×10⁻¹⁹ Ws (Watt giây)
- 1 eV = 4.448×10⁻²⁶ kWh (kilowatt giờ)
- 1 eV = 1.6×10⁻²⁵ MJ (Megajoule)
- 1 eV = 1.6×10⁻²² kJ (kilojoule)
- 1 eV = 3.84×10⁻²⁰ cal (calo)
- 1 eV = 3.84×10⁻²³ kcal (kilocalo)
1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, calBảng quy đổi 1eV sang các đơn vị năng lượng khác
III. Công thức tính toán liên quan đến eV
1. Mối liên hệ giữa tốc độ ánh sáng và năng lượng
Công thức nổi tiếng E=mc² cho thấy mối quan hệ giữa năng lượng (E) và khối lượng (m) thông qua tốc độ ánh sáng (c). Trong đó:
- E: Năng lượng (eV)
- m: Khối lượng (m = 1eV/c² ≈ 1.8×10⁻³⁶ kg)
- c: Tốc độ ánh sáng (c ≈ 3×10⁸ m/s)
2. Mối liên hệ với hằng số Boltzmann và nhiệt độ
Công thức 1eV/kB = 11604.505 K thể hiện mối quan hệ giữa eV, hằng số Boltzmann (kB) và nhiệt độ (K).
- kB: Hằng số Boltzmann (kB ≈ 1.38×10⁻²³ J/K ≈ 8.617×10⁻⁵ eV/K)
- K: Nhiệt độ tuyệt đối (độ Kelvin)
IV. Công cụ hỗ trợ chuyển đổi đơn vị eV
1. Sử dụng Google
Cách nhanh nhất để chuyển đổi eV sang các đơn vị khác là sử dụng Google Search. Chỉ cần nhập cú pháp “[giá trị] eV = [đơn vị muốn chuyển đổi]” (ví dụ: “15 eV = J”) vào ô tìm kiếm và Google sẽ trả về kết quả ngay lập tức.
Nhập theo cú pháp rồi nhấn EnterChuyển đổi eV bằng Google Search
2. Sử dụng công cụ Unit Converter
Website UnitConverters.net cung cấp một công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến mạnh mẽ. Bạn có thể truy cập trang web, tìm kiếm “electron-volt (energy)”, nhập giá trị cần chuyển đổi và chọn đơn vị đích. Kết quả sẽ được hiển thị tự động.
Tìm đơn vị electron-volt (energy)Tìm kiếm đơn vị eV trên UnitConverters.net
Nhập số lượng, chọn đơn vị eV sau đó chọn đơn vị muốn chuyểnNhập giá trị và chọn đơn vị muốn chuyển đổi
Kết quả hiện thị trên màn hìnhKết quả chuyển đổi được hiển thị
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Electron Volt (eV) và cách quy đổi sang các đơn vị khác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận nhé!