Điện Thoại Chơi Game Giá Rẻ 2024: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Game Thủ
Bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại chơi game mượt mà mà không cần phải “đốt ví”? Bạn phân vân không biết nên chọn cấu hình như thế nào cho phù hợp với túi tiền? Đừng lo, bài viết này trên xemtingame.com sẽ tổng hợp những mẫu điện thoại chơi game giá rẻ đáng mua nhất năm 2024, giúp bạn dễ dàng tìm được “chiến hữu” đồng hành trên mọi chiến trường ảo.
Tìm Hiểu Tiêu Chí Chọn Điện Thoại Chơi Game Giá Rẻ
Việc lựa chọn một chiếc điện thoại chơi game phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ cấu hình, hiệu năng đến giá cả. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng bạn cần cân nhắc khi chọn mua điện thoại chơi game giá rẻ:
1. Tiêu Chí Chọn Điện Thoại Chơi Game Giá Tốt
Để lựa chọn một chiếc điện thoại chơi game giá rẻ mà vẫn đảm bảo hiệu năng, bạn cần lưu ý các tiêu chí sau, được chia theo phân khúc giá để dễ dàng so sánh:
Tiêu Chí | Dưới 5 Triệu | 5 – 9 Triệu |
---|---|---|
Hệ điều hành | Android | Android |
Chip | Snapdragon 6 series (680, 6s Gen 1), Helio G85, G88, G91, Dimensity 6020, 6100+ | Snapdragon 685, 695, 7s Gen 2, Helio G99, Dimensity 6300, 7050, Dimensity 1080, Exynos 1280, 1380 |
RAM | 4GB – 6GB | 6GB – 8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | Từ 128GB trở lên | Từ 128GB trở lên |
Pin, Sạc | Pin tối thiểu 5000mAh, sạc từ 15W | Pin tối thiểu 5000mAh, sạc nhanh từ 25W |
Màn hình | Từ 6.5 inch, tần số quét từ 90Hz, tốt nhất là 120Hz | Từ 6.5 inch, tần số quét từ 90Hz, tốt nhất là 120Hz |
Top điện thoại chơi game giá rẻ đáng mua nhất 2024Danh sách điện thoại chơi game mượt mà, giá rẻ đáng mua nhất 2024
Điện Thoại Chơi Game Giá Rẻ Dưới 5 Triệu
Phân khúc dưới 5 triệu đồng vẫn có nhiều lựa chọn hấp dẫn cho game thủ. Dưới đây là một số gợi ý:
2. Điện Thoại Chơi Game Giá Rẻ Dưới 5 Triệu Đồng
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Chip xử lý (CPU) | Kích thước màn hình | Dung lượng lưu trữ | RAM | Dung lượng pin | Tần số quét | Hỗ trợ sạc tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xiaomi Redmi 14C 6GB/128GB | 3.390.000₫ | MediaTek Helio G81-Ultra | 6.88 “ | 128 GB | 6 GB | 5160 mAh | 120 Hz | 18 W | |
vivo Y03 4GB/128GB | 3.290.000₫ | MediaTek Helio G85 | 6.56″ | 128 GB | 4 GB | 5000 mAh | 90 Hz | 15 W | |
Xiaomi POCO M6 6GB/128GB | 3.440.000₫ | MediaTek Helio G91 Ultra | 6.79″ | 128 GB | 6 GB | 5030 mAh | 90 Hz | 33 W | |
OPPO A38 6GB/128GB | 4.490.000₫ | MediaTek Helio G85 | 6.56″ | 128 GB | 6 GB | 5000 mAh | 90 Hz | 33 W | |
Samsung Galaxy A16 8GB/256GB | 6.490.000₫ | MediaTek Helio G99 | 6.7″ | 256 GB | 8 GB | 5000 mAh | 90 Hz | 25 W | |
Samsung Galaxy M15 5G 6GB/128GB | 4.990.000₫ | MediaTek Dimensity 6100+ | 6.5″ | 128 GB | 6 GB | 6000 mAh | 90 Hz | 25 W |
Xiaomi Redmi 14C: Chiến Game Mượt Mà Với Tần Số Quét 120Hz
Redmi 14C được trang bị chip Helio G81, RAM 6GB và bộ nhớ 128GB, mang đến hiệu năng ổn định cho các tác vụ hàng ngày và chơi game nhẹ nhàng. Màn hình 6.88 inch, tần số quét 120Hz và pin 5160mAh là những điểm cộng đáng kể, giúp trải nghiệm game mượt mà và kéo dài.
Đánh giá Xiaomi Redmi 14CVideo đánh giá Xiaomi Redmi 14C
vivo Y03: Lựa Chọn Kinh Tế Cho Game Thủ
Với mức giá hấp dẫn, vivo Y03 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chơi game cơ bản. Chip Helio G85, RAM 4GB và bộ nhớ 128GB đủ để chiến các tựa game phổ biến ở mức setting thấp. Pin 5000mAh cũng là một điểm cộng cho chiếc điện thoại này.
vivo Y03 – lựa chọn kinh tế cho game thủ
Xiaomi Poco M6: Hiệu Năng Vượt Trội Trong Tầm Giá
Poco M6 sở hữu chip Helio G91 Ultra, RAM 6GB và màn hình 6.79 inch, tần số quét 90Hz, cho phép chơi mượt mà các tựa game phổ biến. Camera 108MP và pin 5030mAh cùng sạc nhanh 33W cũng là những điểm nổi bật của chiếc điện thoại này.
Xiaomi Poco M6 – Hiệu năng vượt trội trong tầm giá
Oppo A38: Trải Nghiệm Game Ổn Định
Oppo A38 được trang bị chip Helio G85, RAM 6GB, pin 5000mAh và sạc nhanh 33W. Máy cho phép chơi game ổn định ở mức setting trung bình.
OPPO A38 6GB – Trải nghiệm game ổn định
Samsung Galaxy A16: Màn Hình Đẹp, Pin Trâu
Galaxy A16 sở hữu màn hình Super AMOLED Full HD+ 90Hz, cho trải nghiệm hình ảnh sống động. Chip Helio G99, RAM 8GB, bộ nhớ 256GB và pin 5000mAh đảm bảo hiệu năng mượt mà cho các tựa game phổ biến.
Đánh giá Samsung Galaxy A16Video đánh giá Samsung Galaxy A16
Samsung Galaxy M15 5G: Pin “Khủng”, Kết Nối 5G Tốc Độ Cao
Galaxy M15 5G nổi bật với pin 6000mAh và hỗ trợ 5G. Chip Dimensity 6100+ và RAM 6GB cho phép chơi game ổn định ở mức setting trung bình-cao.
Đánh giá Samsung Galaxy M15 5GVideo đánh giá Samsung Galaxy M15 5G
Điện Thoại Chơi Game Giá Từ 5 Đến 9 Triệu
Phân khúc này mang đến nhiều lựa chọn với cấu hình mạnh mẽ hơn, đáp ứng nhu cầu chơi game ở mức setting cao.
3. Điện Thoại Chơi Game Giá Từ 5 – 9 Triệu Đồng
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Chip xử lý (CPU) | Kích thước màn hình | Dung lượng lưu trữ | RAM | Dung lượng pin | Tần số quét | Hỗ trợ sạc tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samsung Galaxy A25 5G 8GB/128GB | 6.490.000₫ | Exynos 1280 8 nhân | 6.5″ | 128 GB | 8 GB | 5000 mAh | 120 Hz | 25 W | |
Xiaomi Redmi Note 13 8GB/128GB | 3.990.000₫ | Snapdragon 685 8 nhân | 6.67″ | 128 GB | 8 GB | 5000 mAh | 120 Hz | 33 W | |
realme C67 8GB/256GB | 5.290.000₫ | Snapdragon 685 8 nhân | 6.72″ | 256 GB | 8 GB | 5000 mAh | 90 Hz | 33 W | |
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 8GB/128GB | 5.790.000₫ | MediaTek Helio G99-Ultra | 6.67″ | 128 GB | 8 GB | 5000 mAh | 120 Hz | 67 W | |
Samsung Galaxy A35 5G 8GB/256GB | 8.390.000₫ | Exynos 1380 8 nhân | 6.6″ | 256 GB | 8 GB | 5000 mAh | 120 Hz | 25 W | |
OPPO Reno12 F 5G 8GB/256GB | 8.490.000₫ | MediaTek Dimensity 6300 | 6.67″ | 256 GB | 8 GB | 5000 mAh | 120 Hz | 45 W | |
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G 8GB/256GB | 7.090.000₫ | Snapdragon 7s Gen 2 | 6.67″ | 256 GB | 8 GB | 5100 mAh | 120 Hz | 67 W |
Samsung Galaxy A25 5G: Màn Hình AMOLED Mượt Mà
Galaxy A25 5G sở hữu màn hình Super AMOLED Full HD+ 120Hz, chip Exynos 1280, RAM 8GB và bộ nhớ 128GB. Máy cho phép chơi game mượt mà, hiển thị hình ảnh sắc nét.
Đánh giá Samsung Galaxy A25Video đánh giá Samsung Galaxy A25
Xiaomi Redmi Note 13: Hiệu Năng Ổn Định, Pin Trâu
Redmi Note 13 sở hữu màn hình AMOLED Full HD+ 120Hz, chip Snapdragon 685, RAM 8GB, pin 5000mAh và sạc nhanh 33W. Máy đáp ứng tốt nhu cầu chơi game và sử dụng hàng ngày.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 13Video đánh giá Xiaomi Redmi Note 13
realme C67: Bộ Nhớ “Khủng” 256GB
realme C67 nổi bật với bộ nhớ trong lên đến 256GB, thoải mái lưu trữ game và dữ liệu. Chip Snapdragon 685, RAM 8GB và pin 5000mAh cũng là những điểm mạnh của chiếc điện thoại này.
Video đánh giá realme C67
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 4G: Sạc Nhanh 67W “Siêu Tốc”
Redmi Note 13 Pro 4G sở hữu màn hình AMOLED Full HD+ 120Hz, chip Helio G99, RAM 8GB và sạc nhanh 67W. Máy cho phép chơi game mượt mà và sạc đầy pin nhanh chóng.
-800×447.jpg)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro – Sạc nhanh 67W siêu tốc
Samsung Galaxy A35 5G: Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Kết Nối 5G
Galaxy A35 5G được trang bị chip Exynos 1380, RAM 8GB, bộ nhớ 256GB, màn hình Super AMOLED Full HD+ 120Hz và hỗ trợ 5G. Máy đáp ứng tốt nhu cầu chơi game đồ họa cao và kết nối internet tốc độ cao.
Đánh giá Samsung Galaxy A35 5GVideo đánh giá Samsung Galaxy A35 5G
Oppo Reno12 F 5G: Màn Hình AMOLED 120Hz, Camera Chất Lượng
Reno12 F 5G sở hữu màn hình AMOLED 6.67 inch 120Hz, chip Dimensity 6300 5G, RAM 8GB, camera 64MP và pin 5000mAh cùng sạc nhanh 45W. Máy mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, hình ảnh sắc nét và khả năng chụp ảnh đẹp.
Đánh giá Oppo Reno12 FVideo đánh giá Oppo Reno12 F
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G: Thiết Kế Sang Trọng, Hiệu Năng Cao
Redmi Note 13 Pro 5G sở hữu thiết kế mỏng nhẹ, màn hình AMOLED 1.5K 120Hz, chip Snapdragon 7s Gen 2, RAM 8GB, pin 5100mAh và sạc nhanh 67W. Máy cho phép chơi game mượt mà ở mức setting cao và sạc đầy pin cực nhanh.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5GVideo đánh giá Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G
Kết Luận
Trên đây là danh sách các điện thoại chơi game giá rẻ đáng mua nhất năm 2024, hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chọn được chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé!