Đơn Vị Bar Là Gì? Quy Đổi Bar Sang Psi, Mpa, Atm, mmHg
Bạn đã bao giờ gặp đơn vị đo áp suất “bar” và tự hỏi nó là gì, cũng như cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác như psi, mpa, atm, mmHg chưa? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về đơn vị bar, từ định nghĩa đến cách chuyển đổi và ứng dụng thực tiễn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới áp suất và làm chủ các đơn vị đo lường quan trọng này.
I. Bar là gì? Khám phá ý nghĩa của đơn vị đo áp suất Bar
“Bar” là một đơn vị đo áp suất, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học kỹ thuật đến đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nó không thuộc hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Giá trị của 1 bar xấp xỉ bằng 100.000 Pascal (Pa) và gần bằng áp suất khí quyển trung bình trên Trái Đất ở mực nước biển.
Đơn vị bar và milibar được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilmus Bjerknes, cha đẻ của phương pháp dự báo thời tiết hiện đại. Sự ra đời của đơn vị bar đã đơn giản hóa việc đo lường và sử dụng áp suất trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghệ điện tử, công nghiệp nặng, công nghiệp thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
alt text: Biểu đồ minh họa áp suất
II. Chuyển đổi 1 bar sang các đơn vị khác
Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tế. Dưới đây là bảng quy đổi 1 bar sang các đơn vị phổ biến:
1. Hệ mét
- 1 bar = 0,1 MPa (Megapascal)
- 1 bar = 100 kPa (Kilopascal)
- 1 bar = 1.000 hPa (Hectopascal)
- 1 bar = 1.000 milibar
- 1 bar = 100.000 Pa (Pascal)
- 1 bar = 1,02 kgf/cm²
- 1 bar = 10.197,16 kgf/m²
-800×450.png)
2. Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 bar = 14,5 psi (Pound trên inch vuông)
- 1 bar = 0,01 ksi (Kilopound trên inch vuông)
- 1 bar = 2.088,54 psf (Pound trên foot vuông)
alt text: Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất trong hệ Anh/Mỹ
3. Đơn vị Nước
- 1 bar = 10,2 mH₂O (Mét cột nước)
- 1 bar = 1.019,74 cmH₂O (Centimét cột nước)
- 1 bar = 33,46 ftH₂O (Chân nước)
- 1 bar = 401,47 inH₂O (Inch cột nước)
alt text: Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất theo đơn vị nước
4. Đơn vị áp suất
- 1 bar = 0,99 atm (Khí quyển vật lý)
- 1 bar = 1,02 Khí quyển kỹ thuật
alt text: Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất
5. Đơn vị thủy ngân
- 1 bar = 750,06 mmHg (Milimét cột thủy ngân)
- 1 bar = 75,01 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
- 1 bar = 29,53 inHg (Inch cột thủy ngân)
- 1 bar = 750,06 Torr
alt text: Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất theo đơn vị thủy ngân
III. Công cụ chuyển đổi đơn vị bar
Có nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn chuyển đổi đơn vị bar một cách nhanh chóng và chính xác. Hai công cụ phổ biến là Google Search và Convert World.
Với Google Search, bạn chỉ cần nhập vào ô tìm kiếm, ví dụ: “2 bar = Pa” để chuyển đổi 2 bar sang Pascal.
alt text: Hướng dẫn chuyển đổi đơn vị bar bằng Google Search
Convert World cung cấp giao diện trực quan và hỗ trợ chuyển đổi giữa nhiều đơn vị đo lường khác nhau.
alt text: Giao diện Convert World
IV. Kết luận
Hiểu rõ về đơn vị bar và cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác là kiến thức cơ bản và quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đơn vị đo áp suất. Đừng ngần ngại khám phá thêm về các đơn vị đo lường khác để mở rộng kiến thức của mình.